Có 4 kết quả:

絡腮鬍子 luò sāi hú zi ㄌㄨㄛˋ ㄙㄞ ㄏㄨˊ 络腮胡子 luò sāi hú zi ㄌㄨㄛˋ ㄙㄞ ㄏㄨˊ 落腮胡子 luò sāi hú zi ㄌㄨㄛˋ ㄙㄞ ㄏㄨˊ 落腮鬍子 luò sāi hú zi ㄌㄨㄛˋ ㄙㄞ ㄏㄨˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

full beard

Từ điển Trung-Anh

full beard

Từ điển Trung-Anh

variant of 絡腮鬍子|络腮胡子[luo4 sai1 hu2 zi5]

Từ điển Trung-Anh

variant of 絡腮鬍子|络腮胡子[luo4 sai1 hu2 zi5]